Có 2 kết quả:
散发 sàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ • 散髮 sàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ
sàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ [sàn fā ㄙㄢˋ ㄈㄚ]
giản thể
Từ điển phổ thông
phát tán, phân phát, phát ra
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát tán, phân phát, phát ra
sàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ [sàn fā ㄙㄢˋ ㄈㄚ]
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông